Lịch thi đấu toàn bộ 153 trận vòng bảng
Ngày tháng | Giờ | Sân | Bảng | Đội | Mã |
Chủ nhật 6-10 | 9h | 1 | F | Trần Hưng Đạo (T.X) – Phan Huy Chú (Th.Th) | 1 |
2 | P | Ngô Gia Tự (H.Đông) – Ngô Sỹ Liên (Ch.Mỹ) | 2 | ||
3 | U | Phùng Khắc Khoan (Th.Th) – Hoài Đức B | 3 | ||
4 | Z | Xuân Mai – Đông Mỹ (Thanh Trì) | 4 | ||
5 | W | Việt Ba – Phan Huy Chú (Quốc Oai) | 5 | ||
10h | 1 | C | Vạn Xuân – Phúc Lợi | 6 | |
2 | K | Thạch Bàn – Phan Huy Chú (Đống Đa) | 7 | ||
3 | B | Hoài Đức A – Thăng Long (H.B.Trưng) | 8 | ||
4 | Y | Lê Văn Thiêm – Vân Tảo | 9 | ||
5 | H | Nguyễn Du (Thanh Oai) – Xa La | 10 | ||
14h | 1 | F | Tây Hồ – Quang Trung (Hà Đông) | 11 | |
2 | K | Newton – Kim Liên | 12 | ||
3 | G | Nguyễn Bỉnh Khiêm – Lê Lợi | 13 | ||
4 | G | Nguyễn Huệ (Bắc Từ Liêm) – Hà Đông | 14 | ||
5 | Y | Đống Đa – Nguyễn Tất Thành (Th.Xuân) | 15 | ||
15h | 1 | H | Ngô Thì Nhậm – Trần Nhân Tông | 16 | |
2 | I | Amsterdam – Đại Mỗ | 17 | ||
3 | I | TH School – Lê Quý Đôn (Hà Đông) | 18 | ||
4 | J | Việt Hoàng – Chuyên KHTN | 19 | ||
5 | J | Phùng Khắc Khoan (Đ.Đa) – Việt Úc | 20 | ||
16h | 1 | A | Mai Hắc Đế – Global | 21 | |
2 | A | Tạ Quang Bửu – Đoàn Thị Điểm | 22 | ||
3 | D | Hoàng Cầu – Quang Trung (Đống Đa) | 23 | ||
4 | B | Lương Văn Can – Tô Hiến Thành | 24 | ||
5 | C | Chu Văn An – Ban Mai | 25 | ||
Thứ 4 9-10 | 14h | 1 | M | Hòa Bình Latrobe – Thực nghiệm | 26 |
2 | N | Lê Quý Đôn (Đ.Đa) – Chuyên Nguyễn Huệ | 27 | ||
3 | N | Vinschool – Lương Thế Vinh | 28 | ||
4 | O | Nguyễn Thị Minh Khai – Xuân Đỉnh | 29 | ||
5 | O | Bắc Hà (Đống Đa) – Ngọc Hồi | 30 | ||
15h | 1 | P | Ngô Sỹ Liên (C.Mỹ) – Phan Chu Trinh (T.H) | 31 | |
2 | J | Việt Úc – Việt Hoàng | 32 | ||
3 | Q | Trung Văn – Nguyễn Văn Huyên | 33 | ||
4 | Q | Phan Đình Phùng – Văn Hiến | 34 | ||
5 | R | Lomonoxop – Khoa học giáo dục | 35 | ||
16h | 1 | R | Lý Thái Tổ – Quốc tế Việt Nam | 36 | |
2 | S | Yên Hòa – Nhân Chính | 37 | ||
3 | S | Hoàng Văn Thụ – Hồng Thái (Đ.Phượng) | 38 | ||
4 | T | Lý Thánh Tông – Wellspring | 39 | ||
5 | T | Hà Thành – Xuân Phương | 40 | ||
Chủ nhật 13-10 | 8h | 1 | U | Phùng Khắc Khoan (Th.Thất) – Đông Đô | 41 |
2 | U | Trần Thánh Tông – Hoài Đức B | 42 | ||
3 | V | Hà Nội Academy – Chuyên ngoại ngữ | 43 | ||
4 | V | Trần Quang Khải – Nguyễn Đình Chiểu | 44 | ||
5 | X | Trí Đức – Hồng Hà | 45 | ||
9h | 1 | X | Lý Thường Kiệt (L.Biên) – Đinh Tiên Hoàng | 46 | |
2 | Y | Lê Văn Thiêm – Nguyễn Tất Thành (T.X) | 47 | ||
3 | Y | Vân Tảo – Đống Đa | 48 | ||
4 | L | Hoàng Mai (Th.Xuân) – Nguyễn Trãi | 49 | ||
5 | Z | Phạm Hồng Thái – FPT | 50 | ||
10h | 1 | W | Marie Curie – Phan Huy Chú (Quốc Oai) | 51 | |
2 | A | Đoàn Thị Điểm – Mai Hắc Đế | 52 | ||
3 | A | Global – Tạ Quang Bửu | 53 | ||
4 | B | Tô Hiến Thành – Hoài Đức A | 54 | ||
5 | B | Thăng Long (H.B.Trưng) – Lương Văn Can | 55 | ||
Chủ nhật 13-10 | 14h | 1 | C | Phúc Lợi – Chu Văn An | 56 |
2 | C | Ban Mai – Vạn Xuân (Long Biên) | 57 | ||
3 | D | Quang Trung (Đ.Đa) – Trương Định | 58 | ||
4 | D | IVS – Hoàng Cầu | 59 | ||
5 | E | Huỳnh Thúc Kháng – Nguyễn Tất Thành | 60 | ||
15h | 1 | E | Tân Lập (Đ.Phương) – Hồ Tùng Mậu | 61 | |
2 | F | Phan Huy Chú (TH.Thất) – Tây Hồ | 62 | ||
3 | F | Quang Trung (H.Đ) – Trần Hưng Đạo (T.X) | 63 | ||
4 | G | Hà Đông – Nguyễn Bỉnh Khiêm (C.Giấy) | 64 | ||
5 | G | Lê Lợi – Nguyễn Huệ (Bắc Từ Liêm) | 65 | ||
16h | 1 | H | Nguyễn Du – Trần Nhân Tông | 66 | |
2 | H | Ngô Thì Nhậm – Xa La | 67 | ||
3 | I | Lê Quý Đôn (Hà Đông) – Amsterdam | 68 | ||
4 | I | Đại Mỗ – TH School | 69 | ||
5 | P | Thượng Cát – Ngô Gia Tự (Hà Đông) | 70 | ||
Thứ 4 16-10 | 14h | 1 | J | Chuyên KHTN – Phùng Khắc Khoan (Đ.Đ) | 71 |
2 | K | Kim Liên – Thạch Bàn | 72 | ||
3 | K | Phan Huy Chú (Đống Đa) – Newton | 73 | ||
4 | L | Hoàng Mai – Trần Phú (H.Kiếm) | 74 | ||
5 | L | Hermann – Nguyễn Trãi (Ba Đình) | 75 | ||
15h | 1 | M | Thực nghiệm – Nguyễn Gia Thiều | 76 | |
2 | M | Alfred Nobel – Hòa Bình Latrobe | 77 | ||
3 | N | Lương Thế Vinh – Lê Quý Đôn (Đ.Đa) | 78 | ||
4 | N | Chuyên Nguyễn Huệ – Vinschool | 79 | ||
5 | O | Ngọc Hồi – Nguyễn Thị Minh Khai | 80 | ||
16h | 1 | O | Xuân Đỉnh – Bắc Hà (Đống Đa) | 81 | |
2 | P | Phan Chu Trinh (Tây Hồ) – Thượng Cát | 82 | ||
3 | Q | Văn Hiến – Trung Văn | 83 | ||
4 | Q | Nguyễn Văn Huyên – Phan Đình Phùng | 84 | ||
5 | D | Trương Định – IVS | 85 | ||
Chủ nhật 20-10 | 8h | 1 | R | Quốc tế Việt Nam – Lomonoxop | 86 |
2 | R | Khoa học Giáo dục – Lý Thái Tổ | 87 | ||
3 | S | Hồng Thái (Đ.Phượng) – Yên Hòa | 88 | ||
4 | S | Nhân Chính – Hoàng Văn Thụ | 89 | ||
5 | T | Xuân Phương – Lý Thánh Tông | 90 | ||
9h | 1 | T | Wellspring – Hà Thành | 91 | |
2 | M | Nguyễn Gia Thiều – Alfred Nobel | 92 | ||
3 | U | Đông Đô – Trần Thánh Tông | 93 | ||
4 | V | Nguyễn Đình Chiểu – Hà Nội Academy | 94 | ||
5 | V | Chuyên ngoại ngữ – Trần Quang Khải | 95 | ||
10h | 1 | X | Đinh Tiên Hoàng (Ba Đình) – Trí Đức | 96 | |
2 | X | Hồng Hà – Lý Thường Kiệt (Long Biên) | 97 | ||
3 | Y | Đống Đa – Lê Văn Thiêm | 98 | ||
4 | Y | Nguyễn Tất Thành (Th.Xuân) – Vân Tảo | 99 | ||
5 | Z | FPT – Xuân Mai | 100 | ||
Chủ nhật 20-10 | 14h | 1 | Z | Đông Mỹ (Thanh Trì) – Phạm Hồng Thái | 101 |
2 | L | Trần Phú (Hoàn Kiếm) – Hermann | 102 | ||
3 | A | Mai Hắc Đế – Tạ Quang Bửu | 103 | ||
4 | A | Đoàn Thị Điểm – Global | 104 | ||
5 | B | Hoài Đức A – Lương Văn Can | 105 | ||
15h | 1 | B | Tô Hiến Thành – Thăng Long (H.B.Trưng) | 106 | |
2 | C | Chu Văn An – Vạn Xuân (Long Biên) | 107 | ||
3 | C | Phúc Lợi – Ban Mai | 108 | ||
4 | D | Trương Định – Hoàng Cầu | 109 | ||
5 | D | Quang Trung (Đống Đa) – IVS | 110 | ||
16h | 1 | E | Nguyễn Tất Thành – Hồ Tùng Mậu | 111 | |
2 | E | Huỳnh Thúc Kháng – Tân Lập (Đ.Phượng) | 112 | ||
3 | F | Tây Hồ – Trần Hưng Đạo (Thanh Xuân) | 113 | ||
4 | F | Phan Huy Chú (T.Th) – Quang Trung (H.Đ) | 114 | ||
5 | G | Nguyễn Bỉnh Khiêm – Nguyễn Huệ (Bắc TL) | 115 | ||
Thứ tư 23-10 | 14h | 1 | G | Hà Đông – Lê Lợi | 116 |
2 | H | Nguyễn Du (Thanh Oai) – Ngô Thì Nhậm | 117 | ||
3 | H | Xa La – Trần Nhân Tông | 118 | ||
4 | I | Amsterdam – TH School | 119 | ||
5 | I | Lê Quý Đôn (Hà Đông) – Đại Mỗ | 120 | ||
15h | 1 | J | Việt Hoàng – Phùng Khắc Khoan (Đ.Đa) | 121 | |
2 | J | Việt Úc – Chuyên K.H.T.N | 122 | ||
3 | K | Thạch Bàn -Newton | 123 | ||
4 | K | Kim Liên – Phan Huy Chú (Đống Đa) | 124 | ||
5 | L | Trần Phú (H.K) – Nguyễn Trãi (Ba Đình) | 125 | ||
16h | 1 | L | Hoàng Mai (Thanh Xuân) – Hermann | 126 | |
2 | M | Nguyễn Gia Thiều – Hòa Bình Latrobe | 127 | ||
3 | M | Thực nghiệm – Alfred Nobel | 128 | ||
4 | W | Việt Ba – Marie Curie | 129 | ||
5 | N | Lê Quý Đôn – Vinschool | 130 | ||
8h | 1 | N | Lương Thế Vinh – Chuyên Nguyễn Huệ | 131 | |
Chủ nhật 27-10 | 2 | O | Nguyễn Thị Minh Khai – Bắc Hà (Đ.Đa) | 132 | |
3 | O | Ngọc Hồi – Xuân Đỉnh | 133 | ||
4 | P | Ngô Sỹ Liên (Chương Mỹ) – Thượng Cát | 134 | ||
5 | P | Ngô Gia Tự (H.Đ) – Phan Chu Trinh (T.H) | 135 | ||
9h | 1 | Q | Trung Văn – Phan Đình Phùng | 135 | |
2 | Q | Văn Hiến – Nguyễn Văn Huyên | 137 | ||
3 | R | Lomonoxop – Lý Thái Tổ | 138 | ||
4 | R | Quốc tế Việt Nam – Khoa học Giáo dục | 139 | ||
5 | S | Yên Hòa – Hoàng Văn Thụ | 140 | ||
10h | 1 | S | Hồng Thái (Đan Phượng) – Nhân Chính | 141 | |
2 | T | Lý Thánh Tông – Hà Thành | 142 | ||
3 | T | Xuân Phương – Wellspring | 143 | ||
4 | U | Phg Khắc Khoan (T.T) – Trần Thánh Tông | 144 | ||
5 | U | Hoài Đức B – Đông Đô | 145 | ||
14h | 1 | V | H.N Academy – Trần Quang Khải | 146 | |
2 | V | Nguyễn Đình Chiểu – Chuyên ngoại ngữ | 147 | ||
3 | X | Trí Đức – Lý Thường Kiệt (Long Biên) | 148 | ||
4 | X | Đinh Tiên Hoàng (Ba Đình) – Hồng Hà | 149 | ||
15h | 1 | E | Nguyễn Tất Thành – Tân Lập (Đ.Phượng) | 150 | |
2 | E | Hồ Tùng Mậu – Huỳnh Thúc Kháng | 151 | ||
3 | Z | Xuân Mai – Phạm Hồng Thái | 152 | ||
4 | Z | FPT – Đông Mỹ (Thanh Trì) | 153 |